Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Loaning

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Đuờng nhỏ; đường hẻm
Chỗ trống để vắt sữa
Sự cho vay

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Loans

    ,
  • Loasis

    bệnh giun chỉ loa,
  • Loath

    / [louθ] /, Tính từ: bất đắc dĩ, miễn cưỡng, Từ đồng nghĩa:...
  • Loath-to-depart

    / ´louθtədi´pa:t /, danh từ, bài hát tiễn chân,
  • Loathe

    / louð /, Ngoại động từ: Hình Thái Từ: Xây...
  • Loathful

    Tính từ: Đáng ghét; ghê tởm, the loathful behaviour of a cheat, hành vi đáng ghét của tên lừa đảo
  • Loathing

    / ´louðiη /, Danh từ: sự ghê tởm, sự kinh tởm, sự ghét, Từ đồng nghĩa:...
  • Loathly

    / ´louðli /, tính từ, ghê tởm, đáng ghét, làm cho người ta không ưa,
  • Loathsome

    / 'lәƱðsәm /, như loathly, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • Loathsomeness

    Danh từ: vẻ ghê tởm, vẻ gớm guốc, vẻ đáng ghét,
  • Loathy

    Tính từ:,
  • Loating head

    đầu nổi,
  • Loaves

    / louvz /,
  • Loaves and fishes

    Thành Ngữ:, loaves and fishes, bổng lộc
  • Lob

    / lɔb /, Danh từ: (thể dục,thể thao) quả lốp (quần vợt, bóng bàn), Ngoại...
  • Lobachevskian

    Toán & tin: (thuộc) lôbasepxki,
  • Lobachevskian geometry

    hình học lobachevski, hình học lobasepxki,
  • Lobar

    / ´loubə /, Tính từ: (thuộc) thuỳ, Y học: thuộc thùy, lobar pneumonia,...
  • Lobar atrophy

    teo thùy não,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top