Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lobe

Nghe phát âm

Mục lục

/loʊb/

Thông dụng

Danh từ

Thuỳ
lobe of leaf
thuỳ lá
lobe of brain
thuỳ não
ear lobe
dái tai
(kỹ thuật) cam, vấu

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

cam, vấu

Giải thích EN: A rounded projection, as on a cam wheel or other noncircular geared wheel..Giải thích VN: Một chỗ lồi tròn, như tong một bánh cam hay các bánh số.

Ô tô

vấu cam

Y học

thùy
end-lobe
thùy chẩm
frontal lobe
thùy trán
lobe of liver
thùy gan
middle lobe syndrome
hội chứng thùy phôi giữa
occipital lobe
thùy chẩm
olfactory lobe
thùy khứu
parietal lobe
thùy đỉnh
prefrontal lobe
thùy trước trán
quadrate lobe
thùy vuông
semilunar lobe inferior
thùy bán nguyệt dưới
semilunar lobe superior
thùy bán nguyệt trên
temporal lobe
thùy thái dương
temporal lobe epilapsy
động kinh thùy thái dương

Điện lạnh

búp bức xạ
búp sóng
lobe penetration
độ xuyên của búp sóng

Kỹ thuật chung

bầu sóng
cam
gờ
phần lồi
cam lobe
phần lồi của cam
vấu

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top