Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Locker

Nghe phát âm

Mục lục

/´lɔkə/

Thông dụng

Danh từ

Người khoá
Tủ có khoá, két có khoá
(hàng hải) tủ; kho hàng (ở dưới tàu)
not a shot in the locker
không còn một xu dính túi
to go to Davy Jone's locker
bị chết đuối

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

hộp (dụng cụ)
mômen khóa roto
mômen roto chốt
tủ (có khóa)

Điện lạnh

ngăn lạnh nhỏ

Kỹ thuật chung

tủ

Kinh tế

hòm chứa
locker cargo
hàng để trong hòm chứa
tủ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
cabinet , chest , closet , trunk

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top