Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lockscrew

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Xây dựng

đinh vít xiết

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Lockset

    bộ khóa, đóng cửa sổ, khóa, ổ khóa,
  • Locksman

    / ´lɔksmən /, Danh từ: người coi cửa cống,
  • Locksmith

    Danh từ: thợ khoá, thợ khóa, thợ kim khí,
  • Locksmith's bench

    bàn thợ nguội,
  • Locksmith's handsaw

    cưa thợ nguội (cưa thép),
  • Locksmith's tool

    dụng cụ (thợ) nguội,
  • Locksmith 's hammer

    búa thợ nguội,
  • Locksmithery

    Danh từ: nghề thợ khoá,
  • Locksmithing

    như locksmithery,
  • Locktender

    người vận hành âu tàu,
  • Lockup assembly

    bộ phận liên động, cụm khóa,
  • Locky

    Tính từ: thành cụm; thành bó,
  • Loco

    / ´loukou /, Danh từ: (thông tục) đầu máy xe lửa, (thực vật học) đậu ván dại, Tính...
  • Loco citato

    Phó từ, viết tắt là loc .cit: sách đã dẫn,
  • Loco disease

    Danh từ: bệnh gia súc vì ăn đậu ván dại,
  • Loco invoice

    hóa đơn tại chỗ để hàng,
  • Loco price

    giá tại nơi để hàng, giá giao tại chỗ để hàng,
  • Loco terms

    điều kiện giao hàng tại chỗ, điều kiện giao hàng tại chỗ,
  • Locoism

    ngộ độc đậu ván dại,
  • Locomobile

    Danh từ: (kỹ thuật) máy hơi di động, Tính từ: có thể di động...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top