Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Locky

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Thành cụm; thành bó

Xem thêm các từ khác

  • Loco

    / ´loukou /, Danh từ: (thông tục) đầu máy xe lửa, (thực vật học) đậu ván dại, Tính...
  • Loco citato

    Phó từ, viết tắt là loc .cit: sách đã dẫn,
  • Loco disease

    Danh từ: bệnh gia súc vì ăn đậu ván dại,
  • Loco invoice

    hóa đơn tại chỗ để hàng,
  • Loco price

    giá tại nơi để hàng, giá giao tại chỗ để hàng,
  • Loco terms

    điều kiện giao hàng tại chỗ, điều kiện giao hàng tại chỗ,
  • Locoism

    ngộ độc đậu ván dại,
  • Locomobile

    Danh từ: (kỹ thuật) máy hơi di động, Tính từ: có thể di động...
  • Locomobility

    Danh từ: tính di động được,
  • Locomote

    Nội động từ: di động, di chuyển, dời chỗ, vận động, Hình Thái Từ:,...
  • Locomotion

    / ˌloʊkəˈmoʊʃən /, Danh từ: sự di động, sự vận động, Từ đồng nghĩa:...
  • Locomotive

    / ´loukə¸moutiv /, Danh từ: Đầu máy (xe lửa), Tính từ: di động,...
  • Locomotive accumulator

    đầu tàu kiểu ắcqui,
  • Locomotive barn

    trạm để đầu máy, toa xe, Địa chất: kho đầu tàu, đoạn đầu máy,
  • Locomotive bay

    buồng đầu tàu hoả,
  • Locomotive bogie

    giá chuyển hướng đầu máy,
  • Locomotive boiler

    nồi hơi đầu máy,
  • Locomotive brake

    hãm đầu máy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top