Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Loco

Nghe phát âm

Mục lục

/´loukou/

Thông dụng

Danh từ

(thông tục) đầu máy xe lửa
(thực vật học) đậu ván dại

Tính từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) điên rồ, điên cuồng, rồ dại

Nguồn khác

  • loco : Corporateinformation

Chuyên ngành

Kinh tế

cây đậu ván dại
giá lôcô
giao tại nơi để hàng
ở nơi đó

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
brainsick , crazy , daft , demented , disordered , distraught , dotty , lunatic , mad , maniac , maniacal , mentally ill , moonstruck , off , touched , unbalanced , unsound , wrong

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top