Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Locomotive

Nghe phát âm

Mục lục

/´loukə¸moutiv/

Thông dụng

Danh từ

Đầu máy (xe lửa)

Tính từ

Di động
(đùa cợt) hay đi đây đi đó
in our locomotive time
trong cái thời đại hay đi đây đi đó này
a locomotive person
người hay đi đây đi đó

Chuyên ngành

Ô tô

đầu tàu

Kỹ thuật chung

đầu máy

Địa chất

đầu tàu, đầu máy

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
diesel , engine , iron horse

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top