Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lodgement

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác lodgment

Danh từ

Sự ở trọ, sự tạm trú; sự cho ở trọ, sự cho tạm trú
(pháp lý) sự gửi tiền (ở ngân hàng...); số tiền gửi
Sự đệ đơn (kiện)
(quân sự) công sự giữ tạm (đắp tạm để bảo vệ một vị trí vừa chiếm được)
Cặn, vật lắng xuống đáy
a lodgement of dirt in a pipe
cặn đất kết lại trong ống

Chuyên ngành

Xây dựng

công sự tạm

Kỹ thuật chung

nhà ở
sự ở

Kinh tế

nộp vào
số tiền gởi
sự gởi tiền (ở ngân hàng)

Xem thêm các từ khác

  • Lodgement fee

    phí lãnh tiền séc, phí lĩnh tiền séc,
  • Lodger

    / ´lɔdʒə /, Danh từ: người ở trọ, người thuê nhà, người thuê lại, Kỹ...
  • Lodging

    / ´lɔdʒiη /, Danh từ: chỗ trọ, chỗ tạm trú, ( số nhiều) phòng có sẵn đồ cho thuê, nhà hiệu...
  • Lodging-house

    / ´lɔdʒiηhaus /, danh từ, nhà có phòng cho thuê,
  • Lodging-room

    Danh từ: phòng cho thuê,
  • Lodging allowance

    phụ cấp nhà ở,
  • Lodging house

    nhà ở kiểu khách sạn, nhà trọ,
  • Lodging industry

    ngành cho thuê trọ,
  • Lodging room

    buồng trọ,
  • Lodgings

    phòng có sẵn đồ cho thuê,
  • Lodgment

    / ´lɔdʒmənt /, như lodgement,
  • Lodgment fee

    phí lĩnh tiền séc,
  • Lodogenic

    tạo iodine,
  • Loeb' criterion

    tiêu chí loeb, tiêu chí popov,
  • Loess

    / louis /, Danh từ: (địa lý,địa chất) hoàng thổ, Hóa học & vật liệu:...
  • Loess clay

    sét hoàng thổ, sét lớt,
  • Loess deposit

    trầm tích hoàng thổ, trầm tích lớt,
  • Loess formation

    tầng đất lớt, sự hình thành đất lớt, sự tạo đất hoàng thổ, sự tạo đất lớt,
  • Loess lime mixture

    hỗn hợp vôi hoàng thổ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top