Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Loftiness

Nghe phát âm

Mục lục

/´lɔftinis/

Thông dụng

Danh từ
Sự cao ngất, tính chất sừng sững
Tính kiêu căng, tính kiêu kỳ, tính kiêu ngạo
Tính cao thượng, tính cao quý

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
haughtiness , hauteur , insolence , lordliness , overbearingness , presumption , pride , pridefulness , proudness , superciliousness , superiority

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Lofting

    sự vạch dạng, sự vạch mẫu,
  • Lofty

    / ´lɔfti /, Tính từ: cao ngất, sừng sững, kiêu căng, kiêu kỳ, kiêu ngạo, cao thượng, cao quý,...
  • Log

    / lɔg /, Danh từ: khúc gỗ mới đốn hạ, (hàng hải) máy đo tốc độ (tàu), (như) log-book, người...
  • Log-

    (logo- )prefix. chỉ chữ, lờinói.,
  • Log-book

    / ´lɔg¸buk /, danh từ, nhật ký hàng hải, nhật ký hải hành, sổ lộ trình,
  • Log-cabin

    / ´lɔg¸kæbin /, danh từ, túp nhà làm bằng cây gỗ ghép,
  • Log-canoe

    Danh từ: thuyền độc mộc,
  • Log-commit record

    bản ghi xác nhận,
  • Log-crib abutment

    mố củi gỗ,
  • Log-damage record

    bản ghi các sự cố,
  • Log-exponential sum

    tổng số mũ loga,
  • Log-head

    Danh từ: người ngu ngốc, người ngu đần,
  • Log-house

    Danh từ: nhà ghép bằng cây gỗ nguyên,
  • Log-hut

    Danh từ: túp nhà làm bằng cây gỗ ghép, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) nhà tù, trại giam,
  • Log-in

    / 'lɔg-ɪn /, Động từ: (tin học) nối máy; mở máy; bắt đầu, nhập mạng,
  • Log-initiated checkpoint

    điểm kiểm tra khởi nhập,
  • Log-jam

    Danh từ: chỗ bế tắc,
  • Log-log paper

    giấy lô-ga kép,
  • Log-man

    như logger,
  • Log-mean temperature difference

    hiệu nhiệt độ trung bình loga,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top