Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Log-exponential sum

Toán & tin

tổng số mũ loga

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Log-head

    Danh từ: người ngu ngốc, người ngu đần,
  • Log-house

    Danh từ: nhà ghép bằng cây gỗ nguyên,
  • Log-hut

    Danh từ: túp nhà làm bằng cây gỗ ghép, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) nhà tù, trại giam,
  • Log-in

    / 'lɔg-ɪn /, Động từ: (tin học) nối máy; mở máy; bắt đầu, nhập mạng,
  • Log-initiated checkpoint

    điểm kiểm tra khởi nhập,
  • Log-jam

    Danh từ: chỗ bế tắc,
  • Log-log paper

    giấy lô-ga kép,
  • Log-man

    như logger,
  • Log-mean temperature difference

    hiệu nhiệt độ trung bình loga,
  • Log-normal

    lôgarit bình thường, lôgarit chuẩn tắc, log-normal law, luật lôgarit chuẩn tắc
  • Log-normal law

    luật lôgarit chuẩn tắc,
  • Log-normal shadowing

    sự tạo bóng loga-chuẩn,
  • Log-on

    nối máy,
  • Log-out

    Danh từ: (tin học) tắt máy; chấm dứt,
  • Log-periodic antenna

    dây trời log chu kỳ, ăng ten log chu kỳ,
  • Log-ready record

    bản ghi đã được ghi,
  • Log-roll

    Nội động từ: thông đồng, giúp đỡ lẫn nhau (trong những mưu toan (chính trị)...), tâng bốc...
  • Log-rolling

    / ´lɔg¸rouliη /, Danh từ: sự giúp nhau đốn gỗ, sự thông đồng; sự giúp đỡ lẫn nhau (trong...
  • Log-yard

    Danh từ: bãi gỗ súc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top