Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Log cabin

Nghe phát âm

Xây dựng

nhà gỗ ghép

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Log carriage

    xe chở gỗ, tàu chở gỗ,
  • Log carrier

    tàu chở gỗ súc, tàu chở gỗ xúc,
  • Log chute

    dốc xả gỗ cây, lạch thả bè gỗ,
  • Log conveyer

    kéo gỗ,
  • Log conveyor

    máng lao gỗ, mương thả gỗ,
  • Log crib

    rọ gỗ (để đựng đá), lồng gỗ,
  • Log data set

    tập dữ liệu nhật ký,
  • Log deck

    lớp lót sàn gỗ chèn,
  • Log dressing

    lát (bằng) gỗ tròn,
  • Log elevator

    máy bốc dỡ gỗ, sự đẽo gỗ, máy bốc dỡ,
  • Log extract

    nhật ký hàng hải,
  • Log file

    file nhật ký, tệp nhật ký, tệp tin sổ ghi,
  • Log flooring

    máy bốc xếp gỗ, máy xếp dỡ gỗ,
  • Log flume

    dốc xả (qua tiếng đập),
  • Log frame

    khung cửa gỗ, khung máy cưa,
  • Log haul

    băng tải gỗ, sự kéo gỗ,
  • Log house

    nhà (xếp) bằng gỗ cây, cũi gỗ,
  • Log hut

    nhà làm bằng cây gỗ ghép,
  • Log in

    sự đăng nhập, Xây dựng: ký sổ vào, Kỹ thuật chung: kết nối với...
  • Log jam

    sự chặn giữ, sự bế tỏa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top