Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Log flooring

Nghe phát âm

Xây dựng

máy bốc xếp gỗ
máy xếp dỡ gỗ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Log flume

    dốc xả (qua tiếng đập),
  • Log frame

    khung cửa gỗ, khung máy cưa,
  • Log haul

    băng tải gỗ, sự kéo gỗ,
  • Log house

    nhà (xếp) bằng gỗ cây, cũi gỗ,
  • Log hut

    nhà làm bằng cây gỗ ghép,
  • Log in

    sự đăng nhập, Xây dựng: ký sổ vào, Kỹ thuật chung: kết nối với...
  • Log jam

    sự chặn giữ, sự bế tỏa,
  • Log mean temperature difference

    chênh lệch nhiệt độ trung bình lôgarit,
  • Log of bore-hole

    nhật ký khoan,
  • Log of calls

    quá trình quay số điện thoại,
  • Log of drill-hole

    nhật ký khoan,
  • Log of test pit

    sự ghi chép đào hố thí nghiệm,
  • Log off

    kết thúc phiên làm việc, rời hệ thống, thoát khỏi hệ thống, Xây dựng: ký sổ đi, Điện:...
  • Log off, log out

    rời hệ thống,
  • Log off from a session

    ký sổ đi từ một hội đàm,
  • Log on

    kết nối với hệ thống, nhập vào hệ, trình diện, Xây dựng: ký sổ đến, Điện:...
  • Log on to a network

    ký sổ vào để vào một mạng lưới,
  • Log out

    kết thúc phiên làm việc, rời khỏi hệ thống, thoát khỏi hệ thống, Xây dựng: ký sổ ra log,...
  • Log paper

    giấy logarit,
  • Log pass

    luồng thả gỗ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top