Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Logarthm

Toán & tin

lôga
logarthm to the base...
lôga cơ số...,
logarthm to the base e.
lôga tự nhiên, lôga cơ số e,
logarthm to the base ten
lôga cơ số qo;
to take a logarthm
lấy lôga
common logarthm
lôga thập phân
complex logarthm
lôga phức
hyperbolic logarthm
lôga tự nhiên
inverse logarthm
lôga ngược
natural logarthm
lôga tự nhiên
Naperian logarthm
lôga tự nhiên, lôga Nêpe
seven-place logarthm
lôga với bảy chữ số thập phân

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Logasthenia

    loạn năng hiểu lời,
  • Logatom

    từ đơn, lô-ga-tôm,
  • Logatom articulation

    chỉ số rõ của logatom, độ rành mạch từng từ,
  • Logatom articulation method

    phương pháp độ rõ lô-ga-tôm,
  • Logatom clarity

    độ rõ lô-ga-tôm, độ rõ từ,
  • Logbook

    sổ ghi chép, sổ theo dõi,
  • Loge

    / louʒ /, Danh từ: thuyền độc mộc,
  • Logged

    / lɔgd /, Tính từ: dùng gỗ nguyên ghép thành, Kỹ thuật chung: đẽo,...
  • Logged in

    đang đăng nhập, đang truy nhập,
  • Logged land

    rừng dọn sạch, vùng đốn gỗ,
  • Logger

    / ´lɔgə /, Danh từ: người đốn gỗ, tiều phu, Kỹ thuật chung: máy...
  • Loggerhead

    Danh từ: người ngu xuẩn, người ngu đần, (động vật học) rùa caretta, dụng cụ làm chảy nhựa...
  • Loggia

    / ´lɔdʒə /, Danh từ: hành lang ngoài, Xây dựng: hành lang ngoài,
  • Logginess

    Danh từ: sự đần độn; sự thiếu sức sống,
  • Logging

    / ´lɔgiη /, Danh từ: việc đốn gỗ, Hóa học & vật liệu: kỹ...
  • Logging car

    toa xe chở gỗ khúc,
  • Logging device

    thiết bị ghi,
  • Logging equipment

    thiết bị khai thác rừng,
  • Logging of incoming calls

    sự ghi chuyển mạch gọi vào,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top