Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Logic component

Nghe phát âm

Mục lục

Kỹ thuật chung

linh kiện lôgic
mạch logic
phần tử logic
phần tử mạch
thành phần logic

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Logic control

    điều khiển lôgic,
  • Logic decision

    quyết định logic,
  • Logic design

    bản thiết kế logic, bản vẽ logic, thiết kế logic, thiết kế lôgic, logic design language, ngôn ngữ thiết kế lôgic, logic design...
  • Logic design language

    ngôn ngữ thiết kế lôgic,
  • Logic device

    linh kiện lôgic, mạch logic, thiết bị logic, complex programmable logic device (cpld), linh kiện (thiết bị) lôgic phức hợp có thể...
  • Logic diagram

    biểu đồ logic, giản đồ logic, sơ đồ logic, ald ( automaticlogic diagram ), giản đồ logic tự động hóa, automated logic diagram...
  • Logic element

    cổng lôgic, cửa, cửa lôgic, linh kiện lôgic, mạch logic, phần tử logic, phần tử mạch, thành phần logic, phần tử lôgic, balanced...
  • Logic error

    lỗi lôgic, sai lầm về lý luận,
  • Logic flowchart

    lưu đồ lôgic,
  • Logic function

    chức năng lôgic, hàm logic, active logic function, hàm logic hoạt động
  • Logic gate

    cổng lôgic, cửa, phần tử logic, optical logic gate, cổng lôgic quang
  • Logic grid

    lưới lôgic,
  • Logic high

    trị logic cao,
  • Logic input signal

    tín hiệu vào logic,
  • Logic instruction

    chỉ thị lôgic, lệnh lôgic,
  • Logic level

    mức logic, mức luận lý,
  • Logic low

    trị logic thấp,
  • Logic microcircuit

    vi mạch logic,
  • Logic of a program

    luận lý của một chương trình,
  • Logic operation

    phép toán logic, phép toán luận lý,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top