Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Logorrhea

Nghe phát âm
/¸lɔgə´riə/

Y học

chứng đa ngôn nói nhanh và lưu loát nhưng thường là không mạch lạc như trong bệnh hưng cảm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Logorrhoea

    / ¸lɔgə´riə /, Danh từ: (y học) chứng nói nhiều, chứng tháo lời,
  • Logos

    / ´lougɔs /, Danh từ: (triết học) thần ngôn; sấm ngôn, (tôn giáo) ngôi thứ hai (trong tam vị nhất...
  • Logospasm

    (chứng) co thắt phát âm,
  • Logotype

    / ´lɔgə¸taip /, Danh từ: khối liền để in một nhan đề, tiêu chí để quảng cáo,
  • Logout

    ra, rời khỏi,
  • Logrolling

    dồn phiếu cho nhau,
  • Logs

    gỗ tròn, small-diameter logs, gỗ tròn tiết diện nhỏ
  • Logway

    đường chuyển gỗ, đường kéo gỗ,
  • Logwood

    / ´lɔg¸wud /, Danh từ: gỗ huyết mộc, Hóa học & vật liệu: gỗ...
  • Logy

    / ´lougi /, tính từ, lờ phờ,
  • Loh (light observation helicopter)

    máy bay trực thăng quan trắc hạng nhẹ,
  • Lohan

    Danh từ: la-hán (phật giáo),
  • Lohap (light observation helicopter avionics package)

    thiết bị điện tử hàng không của máy bay trực thăng quan trắc hạng nhẹ,
  • Loiasis

    bệnh loa,
  • Loin

    / lɔin /, Danh từ: chỗ thắt lưng, miếng thịt lưng (của bò, bê), ( số nhiều) cơ quan sinh dục,...
  • Loin-cloth

    / ´lɔin¸klɔθ /, danh từ, khăn quấn quanh thắt lưng; khố,
  • Loin-rag

    Danh từ:,
  • Loin end

    thịt lưng,
  • Loin holder

    giá đỡ, tay quay,
  • Loin puller

    dụng cụ cơ giới tách sườn lợn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top