Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Loin

Nghe phát âm

Mục lục

/lɔin/

Thông dụng

Danh từ

Chỗ thắt lưng
Miếng thịt lưng (của bò, bê)
( số nhiều) cơ quan sinh dục
child (fruit) of one's loins
con cái
to gird up one's loins

Xem gird

Chuyên ngành

Y học

vùng thắt lưng

Kinh tế

phi lê bò
thịt thăn
loin saw
dao cắt thịt thăn
pork loin
thịt thăn lợn
thịt thăn lợn

Xem thêm các từ khác

  • Loin-cloth

    / ´lɔin¸klɔθ /, danh từ, khăn quấn quanh thắt lưng; khố,
  • Loin-rag

    Danh từ:,
  • Loin end

    thịt lưng,
  • Loin holder

    giá đỡ, tay quay,
  • Loin puller

    dụng cụ cơ giới tách sườn lợn,
  • Loin pulling

    sự tách sườn,
  • Loin roll

    thịt lưng bò băm viên,
  • Loin saw

    dao cắt thịt thăn,
  • Loinical thermometer 42 C

    nhiệt kế y học 42c,
  • Loins

    ,
  • Loir

    / lɔiə /, danh từ, (động vật) chuột sóc,
  • Loiter

    / ´lɔitə /, Động từ: Đi tha thẩn, la cà; đi chơi rông, lảng vảng, Hình...
  • Loiterer

    / ´lɔitərə /, danh từ, người hay đi tha thẩn, người la cà; người hay đi chơi rông, người lảng vảng, Từ...
  • Loiteringly

    Phó từ: tha thẩn, la cà; dông dài, lảng vảng,
  • Loktal

    đèn tám cực,
  • Loliism

    ngộ độc hạt cỏ lùng lolium,
  • Lolism

    ngộ độc hạt cỏ lùng lolium,
  • Loll

    / lɔl /, Động từ: Hình Thái Từ: Từ đồng...
  • Loll (er) feed

    sự cập liệu kiểu truc lăn,
  • Lolled

    ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top