Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Long-suffering

Nghe phát âm

Mục lục

/´lɔη¸sʌfəriη/

Thông dụng

Tính từ
Nhẫn nại, kiên nhẫn, chịu đựng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
forbearing , resigned , enduring , lenient , longanimity , patience , patient , patient.--n.forbearance , tolerant , uncomplaining
noun
forbearance , resignation , tolerance

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top