Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Long term

Nghe phát âm

Mục lục

Kinh tế

dài hạn

Giải thích VN: Thời gian lưu giữ 6 tháng hay hơn, tùy theo đạo luật Tax Refrom Act of 1986 và có thể được áp dụng để tính thuế tư bản kiếm được (mãi đến năm 1988) 2. Phương thức đầu tư trong thị trường chứng khoán trong đó nhà đầu tư muốn tăng giá trị bằng cách lưu giữ chứng khoán chừng một năm trở lên. 3. Trái phiếu có thời hạn từ 10 năm trở lên.Xem Long Bond, Long Term Debt, Long Term Financing, Long-Term Gain, Long-Term Loss.

trường kỳ
long-term planning
chính sách dài hạn, trường kỳ

Xây dựng

dài hạn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top