Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Long term securities

Kinh tế

chứng khoán dài hạn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Long thoracic nerve

    dây thần kinh cơ răng cưato,
  • Long thread casing

    ống chống có ren dài,
  • Long time burning oil

    dầu thắp sáng đặc biệt,
  • Long time cycle

    chu kỳ dài,
  • Long time effect

    hiệu quả lâu dài, ảnh hưởng lâu dài,
  • Long time no see

    Thành Ngữ:, long time no see, lâu rồi chúng ta mới gặp nhau
  • Long time test

    thí nghiệm kéo dài,
  • Long timer

    Danh từ: người ở lâu (ở một nơi), người phục vụ (công tác) lâu, người bị giam giữ lâu,...
  • Long togs

    Thành Ngữ:, long togs, (hàng hải) quần áo mặc khi lên bờ
  • Long tom

    Danh từ: (quân sự), (từ lóng) pháo 155 milimét,
  • Long ton

    Danh từ: Đơn vị trọng lượng ( 2240 pounds), Hóa học & vật liệu:...
  • Long tooth

    răng dịch chỉnh tăng chiều cao,
  • Long transmission line

    đường truyền dài,
  • Long trousers

    Danh từ số nhiều: quần dài,
  • Long vacation

    Danh từ: thời gian nghỉ hè (ở trường đại học),
  • Long view

    Danh từ: cách nhìn vấn đề chú ý đến những hậu quả xa,
  • Long waisted

    Tính từ: có lưng dài (hơn bình (thường)),
  • Long wall

    Danh từ (ngành mỏ): sự khấu bằng lò chợ, gương lò dài; gương lò liền, hệ công trình liền,...
  • Long wave

    Danh từ, viết tắt là LW: ( radio) sóng dài, sóng lw, sóng dài, long wave range, làn sóng dài, long wave...
  • Long wave (LW)

    sóng dài,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top