Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Long vacation

Thông dụng

Danh từ

Thời gian nghỉ hè (ở trường đại học)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Long view

    Danh từ: cách nhìn vấn đề chú ý đến những hậu quả xa,
  • Long waisted

    Tính từ: có lưng dài (hơn bình (thường)),
  • Long wall

    Danh từ (ngành mỏ): sự khấu bằng lò chợ, gương lò dài; gương lò liền, hệ công trình liền,...
  • Long wave

    Danh từ, viết tắt là LW: ( radio) sóng dài, sóng lw, sóng dài, long wave range, làn sóng dài, long wave...
  • Long wave (LW)

    sóng dài,
  • Long wave cycle

    chu kỳ sóng dài, chu kỳ sống dài,
  • Long wave range

    làn sóng dài,
  • Long wave reception

    sự thu sóng dài,
  • Long wave satellite

    vạch kèm sóng dài, vạch tùy tùng sóng dài,
  • Long weekend

    Danh từ: ngày nghỉ cuối tuần kéo dài thêm một cách chính đáng,
  • Long welded rail

    ray hàn dài,
  • Long word

    từ dài,
  • Long word boundary

    biên từ dài,
  • Longabductor muscle of thumb

    cơ giạng dài ngón tay cái,
  • Longadductor muscle

    cơ khép dài,
  • Longan

    / lɔɳgən /, Danh từ: (thực vật học) cây nhãn, quả nhãn, cây nhãn, quả nhãn,
  • Longanimity

    / ¸lɔηgə´nimiti /, danh từ, lòng bao dung, lòng độ lượng, sự chịu đựng, sự nhẫn nại,
  • Longanimous

    / lɔη´gæniməs /, tính từ, nhẫn nại; bao dung,
  • Longboat

    Danh từ: xuồng lớn; tàu sà lúp,
  • Longbow

    Danh từ: cung bắn tên có gắn lông chim,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top