Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Longitudinal

Nghe phát âm

Mục lục

/¸lɔndʒi´tjudinəl/

Thông dụng

Tính từ

Theo chiều dọc

Chuyên ngành

Toán & tin

dọc

Cơ - Điện tử

(adj) dọc, theo chiều dọc

Giao thông & vận tải

thanh sườn (tàu)

Xây dựng

theo hướng dọc

Kỹ thuật chung

kinh độ
profile (longitudinal)
mặt cạnh (thuộc kinh độ, dọc)
dầm dọc
dọc

Địa chất

dọc

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top