Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Anh - Việt
Look
Nghe phát âm/luk/
Thông dụng
Danh từ
Cái nhìn, cái dòm
vẻ, vẻ mặt, nét mặt
- a look of indignation
- vẻ phẫn nộ
Ngoại hình, nhan sắc
Phong cách, mặt
động từ
nhìn, xem, ngó, để ý, chú ý
mở to mắt nhìn, giương mắt nhìn
ngó đến, để ý đến, đoái đến, lưu ý
mong đợi, tính đến, toan tính
hướng về, xoay về, quay về, ngoảnh về
có vẻ, giống như
Cấu trúc từ
to look about
- đợi chờ
to look about one
- nhìn quanh
- đắn đo, nghĩ kỹ trước khi có kế hoạch làm gì
to look after
to look at
to look away
- quay đi
to look back
- quay lại nhìn, ngoái cổ lại nhìn
To look back upon
to look down
- nhìn xuống
- hạ giá
- (+ upon, on) ra vẻ kẻ cả
to look for
to look forward to
to look in
- nhìn vào
- ghé qua thăm, tạt qua, tạt vào
to look into
to look on
to look out
to look out for
to look over
to look round
to look through
- không thèm nhìn, lờ đi
- nhìn kỹ từ đầu đến chân, xem lần lượt, xem kỹ, đọc kỹ; nhìn thấu
- to look a translation through
- đọc kỹ một bản dịch
- Xem luớt qua, đọc lướt qua
- to look through a translation
- đọc lướt qua một bản dịch
- biểu lộ, lộ ra
to look to
- lưu ý, cẩn thận về
- mong đợi, đợi chờ (ở ai); tin vào, trông cậy vào, chắc vào (ai)
- Quan tâm chu đáo đến điều gì
- every government must look to maintaining the public order
- chính phủ nào cũng phải quan tâm đến việc duy trì trật tự trị an
to look toward
- (như) to look to
to look towards
- (thông tục) nâng cốc, chúc sức khoẻ (ai)
to look up
to look up to
to look upon
to look alive
- nhanh lên, khẩn trương lên
- hành động kịp thời
to look black
- nhìn giận dữ; trông vẻ giận dữ
to look blue
- có vẻ đáng chán; có vẻ buồn bực thất vọng
to look daggers at
- Xem dagger
to look down one's nose at
- nhìn với vẻ coi khinh
to look in the face
- nhìn thẳng vào mặt; nhìn thẳng vào sự việc không chùn bước e ngại
Don't look a gift-horse in the mouth
- Xem gift-horse
to look for a needle in a haystack
- Xem needle
to look sharp
- đề cao cảnh giác
- hành động kịp thời
- khẩn trương lên, hoạt động lên
to look through colour of spectacles
- nhìn sự việc không đúng với thực tế; nhìn sự việc qua cặp kính màu
to look oneself again
- trông có vẻ đã lại người, trông có vẻ đã lại hồn
to look small
- Xem small
to look someone up and down
- nhìn ai từ đầu đến chân (một cách kỹ càng hay khinh bỉ)
look before you leap
- Xem leap
to look one's age
- trông đúng như tuổi thật của mình (chẳng già chẳng trẻ hơn tuổi thật)
Hình thái từ
Chuyên ngành
Toán & tin
nhìn, quan sát
Kỹ thuật chung
nhìn
nhìn, quan sát
quan sát
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- attention , beholding , case , cast , contemplation , evil eye * , eye * , flash , gander , gaze , glance , glimpse , gun , inspection , introspection , keeping watch , leer , look-see , marking , noticing , observation , once-over , peek , reconnaissance , regard , regarding , review , scrutiny , sight , slant , speculation , squint , stare , surveillance , survey , swivel , view , viewing , air , aspect , bearing , complexion , countenance , demeanor , effect , expression , face , fashion , guise , manner , mien , mug * , physiognomy , presence , seeming , semblance , visage , surface
verb
- admire , attend , behold , beware , consider , contemplate , eye , feast one’s eyes , flash , focus , gape , gawk , gaze , get a load of , glance , glower , goggle , heed , inspect , mark , mind , note , notice , observe , ogle , peep , peer , pore over , read , regard , rubberneck * , scan , scout , scrutinize , see , spot , spy , stare , study , survey , take a gander , take in the sights , tend , view , watch , display , evidence , exhibit , express , indicate , look like , make clear , manifest , present , resemble , show , sound , strike as , await , count on , divine , forecast , foretell , hope , hunt , reckon on , search , seek , front , front on , give onto , overlook , cast about , quest , seem
phrasal verb
- attend , care for , mind , minister to , see to , watch , anticipate , await , bargain for , count on , depend on , wait , call , come by , come over , drop by , drop in , look up , pop in , run in , see , stop , delve , dig , inquire , investigate , probe , reconnoiter , scout , front , beware , watch out , overlook , scan , look in
Từ trái nghĩa
noun
verb
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
-
open look,
-
Thành Ngữ:, to look toward, (nhu) to look to
-
/ ə´dɔ:riη /, tính từ, tha thiết, an adoring look, cái nhìn tha thiết
-
Thành Ngữ:, look sharp, nhanh, mau, vội
-
Thành Ngữ:, look slippy !, hãy ba chân bốn cẳng lên
-
Thành Ngữ:, to feel ( look ) small, tủi hổ, thấy nhục nhã
-
Idioms: to have a hungry look, cò vẻ đói
-
Idioms: to have a look at sth, nhìn vật gì
-
Thành Ngữ:, to look about, d?i ch?
-
Thành Ngữ:, to look about one, nhìn quanh
Thuộc thể loại
Xem tiếp các từ khác
-
Look-ahead (technique)
nhìn xa (về kỹ thuật), -
Look-ahead field
trường xem trước, -
Look-alike
/ phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, Danh từ: người rất giống với ai đó, vật rất giống... -
Look-down angle
góc nhìn xuống, -
Look-down radar
Danh từ: rada phát tín hiệu từ máy bay xuống, -
Look-in
/ ´luk¸in /, danh từ, cái nhìn thoáng qua, sự ghé thăm chốc lát, khả năng thành công, khả năng thắng, Từ... -
Look-out
/ ´luk¸aut /, danh từ, sự giám thị; sự giám sát; sự canh gác, sự canh phòng; sự đề phòng; sự coi chừng, người gác, người... -
Look-out tower
chòi quan sát, tháp canh, chòi quan sát, chòi canh, tháp canh, -
Look-out turret
vọng gác, -
Look-over
/ phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, Danh từ: sự kiểm tra nhanh, sự duyệt sơ qua,
Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
-
-
1 · 14/08/20 12:52:18
-
-
Ai giúp mình câu này trong hợp đồng với, mình xin cảm ơn nhiều!For the work completed already by Party B, Party A shall pay to Party B all outstanding fees due and owing to Party B for the steps.
-
Các bác ơi cho e hỏi "dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" trong câu này " Dòng sông chia làm 2 nhánh. Nhánh bên trái áp vào phía sườn núi dốc đứng với dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" dịch thế nào ạ? Em cảm ơn các bác
-
có bạn mail hỏi nhờ ace giúp với :) : "Khôn nhà dại chợ in EnglishNhờ giúp dịch tục ngữ hay thành ngữ trên sang tiếng Anh.Xin cám ơn nhiều."
-
Chào các bác. Các bác cho em hỏi từ "self-pardon" nghĩa là gì vậy ạ. Em đọc trên CNN mà chưa hiểu từ này."White House counsel and Barr warned Trump not to self-pardon"
-
1 · 12/01/21 01:18:32
-
-
Các bác cho em hỏi từ "cleat rail" trong câu này có nghĩa là gì vậy "The maximum load per cleat should not exceed 250 lbs (113 kg), or 500 lbs (227 kg) total per rail, and the angle of the load on each cleat should not exceed 45 degrees above horizontal, or damage to the cleat or cleat rail may occur"Em xin cảm ơn!
-
1 · 12/01/21 01:13:41
-
-
cho em hỏi chút chuyên ngành tìm mãi không thấy. Giai thích thuật ngữ safety plane . hóng cao nhân!
-
0 · 12/01/21 05:25:08
-
-
-
2 · 10/01/21 12:29:55
-