Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Look-in

Nghe phát âm

Mục lục

/´luk¸in/

Thông dụng

Danh từ
Cái nhìn thoáng qua
Sự ghé thăm chốc lát
Khả năng thành công, khả năng thắng
to have a look-in
(thể dục,thể thao), (thông tục) có khả năng thắng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
call , visitation

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Look-out

    / ´luk¸aut /, danh từ, sự giám thị; sự giám sát; sự canh gác, sự canh phòng; sự đề phòng; sự coi chừng, người gác, người...
  • Look-out tower

    chòi quan sát, tháp canh, chòi quan sát, chòi canh, tháp canh,
  • Look-out turret

    vọng gác,
  • Look-over

    Danh từ: sự kiểm tra nhanh, sự duyệt sơ qua,
  • Look-see

    Danh từ: (từ lóng) cái nhìn lướt qua; sự xem xét, (hàng hải) kính tiềm vọng, Ống nhòm,
  • Look-through

    Danh từ: sự đọc nhanh qua, sự đọc lướt, Ngoại động từ: hiểu...
  • Look-up

    Toán & tin: tìm, tra (cứu), tìm, table look -up, (máy tính ) (lệnh) tìm bảng
  • Look-up function

    hàm dò tìm, hàm tìm kiếm,
  • Look-up operation

    thao tác tìm kiếm,
  • Look-up table (HT)

    bảng tìm kiếm, bảng tra cứu,
  • Look & feel

    nhìn và cảm nhận,
  • Look For

    tìm kiếm,
  • Look Up Reference

    tra cứu tham chiếu,
  • Look and find

    tìm gặp,
  • Look angle

    góc nhìn,
  • Look at

    nhìn vào,
  • Look back

    ngoảnh lại,
  • Look before you leap

    ăn có nhai, nói có nghĩ, cẩn tắc vô áy náy, cẩn thận trước thì sau không phải lo lắng gì.
  • Look box

    buồng quan sát, ống đo nước,
  • Look filling lateral

    hành lang xả nước bên hông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top