- Từ điển Anh - Việt
Loony
Nghe phát âmMục lục |
/´lu:ni/
Thông dụng
Danh từ
(từ lóng) người điên
Tính từ
(từ lóng) điên rồ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- ape , barmy , batty , berserk , bonkers * , cracked , crazed , cuckoo , daffy * , daft , delirious , demented , deranged , flaky , flipped out , insane , kooky , lunatic , mad , maniacal , mental * , nuts , nutty , out of one’s mind , out to lunch , psycho , screwball * , screwy * , silly , touched * , unbalanced , wacky , absurd , harebrained , idiotic , imbecilic , moronic , nonsensical , preposterous , softheaded , tomfool , unearthly , zany , brainsick , crazy , disordered , distraught , dotty , maniac , mentally ill , moonstruck , off , touched , unsound , wrong , foolish
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Loony-bin
Danh từ: (từ lóng) nhà thương điên, -
Loop
/ lu:p /, Danh từ: thòng lọng; cái khâu, cái móc, khuyết áo, Đường nhánh, đường vòng (đường... -
Loop-aerial
/ ´lu:p¸ɛəriəl /, danh từ, (rađiô) anten khung, -
Loop-closure equation
phương trình vòng kín, -
Loop-control unit (LCU)
bộ điều khiển vòng lặp, -
Loop-control variable
biến điều khiển vòng lặp, -
Loop-coupled
vòng [nối ghép bằng vòng], -
Loop-hole
/ ´lu:p¸houl /, Danh từ: lỗ châu mai, (pháp lý) kẽ hở, chỗ sơ hở, Ngoại... -
Loop-light
cửa sổ mắt chim, Danh từ: cửa sổ mắt chim, -
Loop-like structure
cấu trúc vòng, -
Loop-line
/ ´lu:p¸lain /, danh từ, Đường nhánh, đường vòng (đường xe lửa, đường dây điện báo), -
Loop-stitch
Danh từ: Đường may gồm những vòng, -
Loop Activity Tracking Information System (LATIS)
hệ thống thông tin theo dõi hoạt động vòng, -
Loop Assignment Center Operations Management System (LOMS)
hệ thống quản lý khai thác của trung tâm phân chia mạch vòng, -
Loop CAble Maintenance Operation System (LCAMOS)
hệ thống khai thác bảo dưỡng cáp đấu vòng, -
Loop Cable Record Inventory System (LCRRIS)
hệ thống kiểm kê hồ sơ cáp vòng, -
Loop Disconnect (LD)
ngắt mạch vòng thuê bao, -
Loop Facilities Assignment and Control System (LFACS)
hệ thống điều khiển và gán các phương tiện đấu vòng, -
Loop Maintenance and Operations System (LMOS)
hệ thống khai thác và bảo dưỡng mạch vòng, -
Loop On-line Control (LOC)
điều khiển vòng trực tuyến,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.