Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Loop-hole

Mục lục

/´lu:p¸houl/

Thông dụng

Danh từ

Lỗ châu mai
(pháp lý) kẽ hở, chỗ sơ hở

Ngoại động từ

Đục lỗ châu mai (ở tường)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

khoét
đục lỗ
lỗ hổng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top