Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Loose filler

Xây dựng

chất độn rời

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Loose fish

    cá để rời, cá không đóng gói,
  • Loose fit

    nắp lỏng cấp 5, điều chỉnh cho cho các bộ phận dễ di chuyển, lắp động, lắp xoáy lỏng, ráp không chặt, sự lắp lỏng,...
  • Loose flange

    bích tự do,
  • Loose flat cable

    cáp dẹt chùng,
  • Loose fracture

    gãy xương rời,
  • Loose freezing

    kết đông rời, sự kết đông rời,
  • Loose frozen soil

    đất xốp đóng băng,
  • Loose glass

    kính tháo lắp được,
  • Loose ground

    đất dễ lở, đất bỏ rơi, đất bở rời, đất xốp, đất tơi, đất tơi, đất bở,
  • Loose group

    nhóm không trù dập, nhóm không trù mật,
  • Loose hub

    bạc lỏng, ống bọc lỏng,
  • Loose ice

    đá xay, đá vụn,
  • Loose insert

    trang quảng cáo rời,
  • Loose joined

    Tính từ: thoải mái, lỏng lẻo; không ăn khớp nhau, the loose jointed ease of the athlete, vẻ dễ dàng...
  • Loose joint

    nối lỏng, tiếp hợp không chặt,
  • Loose key

    then chìm,
  • Loose knot

    đốt sa, cành gãy,
  • Loose limbed

    Tính từ: tay chân mềm mại, a loose limbed dancer, người khiêu vũ tay chân mềm mại
  • Loose lintel

    lanhtô đúc sẵn,
  • Loose list

    danh sách lỏng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top