Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Loose joined

Mục lục

Thông dụng

Tính từ

Thoải mái
the loose jointed ease of the athlete
vẻ dễ dàng thoải mái của người lực sĩ
Lỏng lẻo; không ăn khớp nhau
a loose joined paragraph
một đoạn văn cấu trúc lỏng lẻo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top