Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Loosely

Nghe phát âm

Mục lục

/´lu:sli/

Thông dụng

Phó từ
Lỏng lẻo, lòng thòng
public order in remote areas is often loosely managed
trật tự trị an ở những vùng xa xôi hẻo lánh thường được quản lý rất lỏng lẻo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top