Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Loot

Nghe phát âm

Mục lục

/lu:t/

Thông dụng

Danh từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trung uý
Của cướp được, bổng lộc phi pháp
Của cải, tiền bạc
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự cướp bóc (một thành phố...)

Động từ

Cướp bóc, cướp phá
to loot a city
cướp phá một thành phố


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
booty , dough * , graft , haul , hot goods , lift * , make * , money , pickings , pillage , plunder , plunderage , prize , seizure , spoils , squeeze , take * , spoil
verb
appropriate , boost , burglarize , despoil , grab , gut , liberate , lift , loft , make , moonlight requisition , pillage , plunder , raid , ransack , ravage , relieve , requisition , rifle , rip off * , rob , sack , salvage , smash and grab , snatch , snitch * , stick up , swipe , take , thieve , tip over , depredate , havoc , rape , spoliate , strip , booty , dough , haul , money , pelf , pilfer , prize , spoils , steal , swag

Từ trái nghĩa

verb
give , receive

Xem thêm các từ khác

  • Looter

    / ´lu:tə /, danh từ, người hôi của (khi có loạn trong xã hội, và vì thế góp phần làm loạn), kẻ cướp bóc, kẻ cướp phá,...
  • Lop

    Danh từ: cành cây tỉa, cành cây xén xuống, Ngoại động từ: cắt...
  • Lop- sidedness

    không cân [trạng thái không cân],
  • Lop-eared

    / ´lɔp¸iəd /, tính từ, có tai thõng xuống,
  • Lop-sided

    không cân, Tính từ: nghiêng hẳn về một bên; không cân xứng, không cân,
  • Lop-sidedness

    nghiêng hẳn về một bên [trạng thái nghiêng hẳn về một bên], Danh từ: trạng thái nghiêng hẳn...
  • Lop ear

    tai vễnh,
  • Lope

    / loup /, Danh từ: sự nhảy cẫng, Nội động từ: nhảy cẫng lên;...
  • Lope eared

    Tính từ: có tai thõng xuống,
  • Lope ears

    Danh từ số nhiều: hai tai lòng thòng,
  • Lopear

    tai vễnh,
  • Lophobranch

    Danh từ: (động vật) bộ cá chìa vôi,
  • Lophodont

    Tính từ: (động vật) có răng kiểu méo,
  • Lophophore

    Danh từ: vòng râu sờ (ở động vật hình rêu),
  • Lophotrichous

    có chùm lông đầu,
  • Lopoliths lopolit

    thể chậu,
  • Lopper

    Danh từ: người tỉa cây,
  • Lopping

    / ´lɔpiη /, danh từ, sự tỉa cành, sự xén cành, sự trừ khử những cái vô dụng, ( số nhiều) cành bị tỉa, cành bị xén,...
  • Loppy

    Tính từ: thõng xuống, lòng thòng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top