Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lop- sidedness

Xây dựng

không cân [trạng thái không cân]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Lop-eared

    / ´lɔp¸iəd /, tính từ, có tai thõng xuống,
  • Lop-sided

    không cân, Tính từ: nghiêng hẳn về một bên; không cân xứng, không cân,
  • Lop-sidedness

    nghiêng hẳn về một bên [trạng thái nghiêng hẳn về một bên], Danh từ: trạng thái nghiêng hẳn...
  • Lop ear

    tai vễnh,
  • Lope

    / loup /, Danh từ: sự nhảy cẫng, Nội động từ: nhảy cẫng lên;...
  • Lope eared

    Tính từ: có tai thõng xuống,
  • Lope ears

    Danh từ số nhiều: hai tai lòng thòng,
  • Lopear

    tai vễnh,
  • Lophobranch

    Danh từ: (động vật) bộ cá chìa vôi,
  • Lophodont

    Tính từ: (động vật) có răng kiểu méo,
  • Lophophore

    Danh từ: vòng râu sờ (ở động vật hình rêu),
  • Lophotrichous

    có chùm lông đầu,
  • Lopoliths lopolit

    thể chậu,
  • Lopper

    Danh từ: người tỉa cây,
  • Lopping

    / ´lɔpiη /, danh từ, sự tỉa cành, sự xén cành, sự trừ khử những cái vô dụng, ( số nhiều) cành bị tỉa, cành bị xén,...
  • Loppy

    Tính từ: thõng xuống, lòng thòng,
  • Loppy (disk)

    đĩa mềm,
  • Lopsided

    / ´lɔp¸saidid /, Cơ khí & công trình: cong lệch, không phẳng, Kỹ thuật...
  • Lopstick

    Danh từ: ( ca-na-đa) cây xén hết cành dưới (để làm dấu),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top