Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lorry

Nghe phát âm

Mục lục

/´lɔ:ri/

Thông dụng

Danh từ

Xe tải
an army lorry
xe tải của quân đội
a lorry driver
tài xế xe tải
(ngành đường sắt) toa chở hàng (không có mui)

Chuyên ngành

Kinh tế

toa chở hàng
xe tải

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top