- Từ điển Anh - Việt
Loss prevention service
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Loss priority
mất quyền ưu tiên, -
Loss ratio
Danh từ: tỷ lệ tổn thất công ty bảo hiểm phải trả, tỷ số tổn hao, tỷ số tổn thất, -
Loss reduction program
chương trình giảm tổn thất, -
Loss relief
giảm thuế (để) bù lỗ, -
Loss reserve
dự trữ tiền bồi thường thiệt hại, dự trữ để bù lỗ, -
Loss tangent
tang số tổn hao, tang tổn thất, -
Loss time
thời gian mất, thời gian tổn hao, environmental loss time, thời gian mất do môi trường, external loss time, thời gian mất bên ngoài -
Loss value
trị số hao, -
Losser
tội phạm hình sự, -
Losses
, -
Losses due to auxiliaries
sự tổn thất trong thiết bị phụ, -
Losses due to friction
sự tổn thất do ma sát, -
Losses due to leakage
sự tổn thất do rò rỉ, -
Losses paid
tiền bồi thường thiệt hại đã thanh toán, -
Losses reduction
sự giảm tổn thất, -
Lossless
không hao hụt, không mất mát, không tổn hao, không tổn thất, tổn hao [không tổn hao], -
Lossless and near Lossless
không tổn hao và hình như không tổn hao, -
Lossless antenna
dây trời không mất, ăng ten không mất, -
Lossless compression
sự nén không bị mất, sự nén không bị thiệt, -
Lossless data compression
sự nén dữ liệu không mất,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.