Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lost labour

Nghe phát âm

Thông dụng

Thành Ngữ

lost labour
những cố gắng vô ích, những nỗ lực uổng công

Xem thêm labour


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Lost leader

    hàng bán lỗ câu khách,
  • Lost motion

    sự chạy không (tải), hành trình chạy không, hành trình chạy không, hành trình không tải,
  • Lost mountain

    đồi sót,
  • Lost oil

    dầu không thu hồi được,
  • Lost order reports

    báo cáo đơn đặt hàng bị mất,
  • Lost pass

    lần chạy không,
  • Lost pressure

    sự hạ áp, sự mất áp,
  • Lost property

    danh từ, Đồ đạc bị thất lạc,
  • Lost record

    bảng ghi tổn thất, vắng mặt địa tầng, gián đoạn địa tầng,
  • Lost root

    nghiệm thất lạc,
  • Lost soul

    Thành Ngữ:, lost soul, một tâm hồn sa đoạ, một tâm hồn tội lỗi không hòng gì cứu chữa được...
  • Lost time

    thời gian bỏ mất, thời gian lãng phí,
  • Lost time allowance

    trợ cấp trong thời gian tìm việc mới,
  • Lost traffic

    lưu lượng bị mất,
  • Lost volcano

    núi lửa mất,
  • Lost wax

    mẫu chảy, sáp chảy, lost wax mold, khuôn đúc mẫu chảy, lost wax mould, khuôn đúc mẫu chảy, lost wax mold, khuôn sáp chảy, lost...
  • Lost wax mold

    khuôn đúc mẫu chảy, khuôn sáp chảy,
  • Lost wax mould

    khuôn đúc mẫu chảy, khuôn sáp chảy,
  • Lot

    / lɒt /, Danh từ: thăm, việc rút thăm; sự chọn bằng cách rút thăm, phần do rút thăm định; phần...
  • Lot-by-lot inspection

    sự kiểm tra từng lô,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top