Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lost wax

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

mẫu chảy
lost wax mold
khuôn đúc mẫu chảy
lost wax mould
khuôn đúc mẫu chảy
sáp chảy
lost wax mold
khuôn sáp chảy
lost wax mould
khuôn sáp chảy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top