Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lot number

Mục lục

Kỹ thuật chung

số lô

Giải thích EN: A number assigned to all members of a given production lot.Giải thích VN: Một số được gán cho tất cả các thành phần của một lô sản xuất cho trước.

Kinh tế

phí phân lô bán đấu giá
số lô

Xem thêm các từ khác

  • Lot of goods

    lô hàng,
  • Lot of ground

    mảnh đất,
  • Lot of land

    lô đất,
  • Lot plot method

    phương pháp đồ thị lô,
  • Lot quality

    chất lượng lô, chất lượng của lô,
  • Lot shipment

    sản xuất hàng loạt, sự chở hàng loạt lớn,
  • Lot size

    kích thước lô,
  • Lot splitting

    sự phân lô,
  • Lot tolerance percentage of defective

    mức chất lượng có thể loại bỏ, mức chất lượng giới hạn, phần trăm dung sai khuyết tật của lô,
  • Loth

    / louθ /, như loath, Từ đồng nghĩa: adjective, loath
  • Lothario

    / lou´θɛəriou /, Danh từ; số nhiều lotharios: người ham thích quyến rũ đàn bà, Từ...
  • Lotic

    Tính từ: (thuộc) nước chảy; sống trong nước chảy, nước chảy,
  • Lotic environment

    môi trường nước động,
  • Lotiform

    Tính từ: hình hoa sen,
  • Lotio

    thuốc xức, thuốc rửa,
  • Lotion

    / 'louʃn /, Danh từ: nước thơm (để gội đầu, để tắm), thuốc xức ngoài da, Từ...
  • Lotos

    / 'loutəs /, như lotus,
  • Lots

    ,
  • Lots of money

    chở hàng loạt lớn, nhiều tiền, vô số tiền,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top