Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lot plot method

Kỹ thuật chung

phương pháp đồ thị lô

Giải thích EN: A quality-control sampling procedure based on a frequency plot of defects found in a random sample of fifty items from each lot.Giải thích VN: Một thủ tục trích mẫu quản lý chất lượng dựa trên một đồ thị tần số sai sót được tìm thấy trong một trích mẫu ngẫu nhiên khoảng 50 đơn vị mỗi lô.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Lot quality

    chất lượng lô, chất lượng của lô,
  • Lot shipment

    sản xuất hàng loạt, sự chở hàng loạt lớn,
  • Lot size

    kích thước lô,
  • Lot splitting

    sự phân lô,
  • Lot tolerance percentage of defective

    mức chất lượng có thể loại bỏ, mức chất lượng giới hạn, phần trăm dung sai khuyết tật của lô,
  • Loth

    / louθ /, như loath, Từ đồng nghĩa: adjective, loath
  • Lothario

    / lou´θɛəriou /, Danh từ; số nhiều lotharios: người ham thích quyến rũ đàn bà, Từ...
  • Lotic

    Tính từ: (thuộc) nước chảy; sống trong nước chảy, nước chảy,
  • Lotic environment

    môi trường nước động,
  • Lotiform

    Tính từ: hình hoa sen,
  • Lotio

    thuốc xức, thuốc rửa,
  • Lotion

    / 'louʃn /, Danh từ: nước thơm (để gội đầu, để tắm), thuốc xức ngoài da, Từ...
  • Lotos

    / 'loutəs /, như lotus,
  • Lots

    ,
  • Lots of money

    chở hàng loạt lớn, nhiều tiền, vô số tiền,
  • Lots of shares

    vô số tiền,
  • Lotsa

    Tính từ: rất nhiều, i had lotsa proposals, tôi đã có rất nhiều đề nghị
  • Lottery

    / ˈlɒtəri /, Danh từ: cuộc xổ số, Điều may rủi, Từ đồng nghĩa:...
  • Lottery bond

    trái khoán có thưởng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top