Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Loudspeaker interface

Nghe phát âm

Toán & tin

giao diện loa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Loudspeaker system

    hệ thống loa,
  • Loudspeaker telephone

    điện thoại dương thanh,
  • Loudspeaker unit

    loa cơ sở,
  • Loudspeaking Telephone (LST)

    máy điện thoại có loa,
  • Louer uterine segment

    đoạn dưới tử cung,
  • Lough

    / lɔx /, Danh từ: ( ai-len) hồ, vịnh, Hóa học & vật liệu: vịnh...
  • Louis d'or

    Danh từ: Đồng lui-i vàng,
  • Lounge

    / 'launʤ /, Danh từ: sự đi thơ thẩn, sự lang thang không mục đích, ghế dài, đi văng, ghế tựa,...
  • Lounge-bar

    Danh từ: quán rượu rất lịch sự,
  • Lounge-wear

    Danh từ: quần áo mặc trong nhà,
  • Lounge chair

    Danh từ: ghế dài nằm chơi,
  • Lounge hall

    phòng đợi,
  • Lounge lizard

    Danh từ: con trai chuyên nghiệp khiêu vũ với nữ giới ở khách sạn,
  • Lounge suit

    danh từ, bộ y phục của nam giới mặc trong những dịp long trọng,
  • Lounger

    / ´laundʒə /, Danh từ: người hay đi thơ thẩn, người lang thang, kẻ lười biếng,
  • Lounging

    Tính từ: thơ thẩn, lang thang, uể oải, ườn ra,
  • Loungingly

    Phó từ: thơ thẩn, lang thang, uể oải, ườn ra,
  • Loup

    Động từ: nhảy, nhảy qua,
  • Loup-garou

    Danh từ; số nhiều loup-garous: ma chó sói, người càu cạu,
  • Loupe

    Danh từ: kính lúp, kính lúp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top