Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lounge

Nghe phát âm

Mục lục

/'launʤ/

Thông dụng

Danh từ

Sự đi thơ thẩn, sự lang thang không mục đích
Ghế dài, đi văng, ghế tựa
Buồng đợi, phòng khách, phòng ngồi chơi (ở khách sạn)

Nội động từ

Đi thơ thẩn, đi dạo, lang thang không mục đích ( (cũng) to lounge about)
Ngồi uể oải; nằm ườn
to lounge away one's time
lãng phí thời giờ

Chuyên ngành

Xây dựng

đivăng

Kỹ thuật chung

ghế bành

Kinh tế

phòng đợi
VIP lounge
phòng đợi cho khách đặc biệt
quầy giải khát

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bar , barroom , club room , cocktail lounge , dive * , drinkery , hideaway , lobby , mezzanine , parlor , pub , reception , saloon , spot , tap , taproom , watering hole
verb
bum * , dawdle , fritter away , goldbrick , goof off * , idle , kill time * , laze , loaf , loiter , loll * , pass time , recline , relax , repose , saunter , sprawl , take it easy , bum , shirk , bar , club , couch , lobby , loll , parlor , pub , rest , saloon , slouch , sofa,wander

Từ trái nghĩa

verb
do , hustle

Xem thêm các từ khác

  • Lounge-bar

    Danh từ: quán rượu rất lịch sự,
  • Lounge-wear

    Danh từ: quần áo mặc trong nhà,
  • Lounge chair

    Danh từ: ghế dài nằm chơi,
  • Lounge hall

    phòng đợi,
  • Lounge lizard

    Danh từ: con trai chuyên nghiệp khiêu vũ với nữ giới ở khách sạn,
  • Lounge suit

    danh từ, bộ y phục của nam giới mặc trong những dịp long trọng,
  • Lounger

    / ´laundʒə /, Danh từ: người hay đi thơ thẩn, người lang thang, kẻ lười biếng,
  • Lounging

    Tính từ: thơ thẩn, lang thang, uể oải, ườn ra,
  • Loungingly

    Phó từ: thơ thẩn, lang thang, uể oải, ườn ra,
  • Loup

    Động từ: nhảy, nhảy qua,
  • Loup-garou

    Danh từ; số nhiều loup-garous: ma chó sói, người càu cạu,
  • Loupe

    Danh từ: kính lúp, kính lúp,
  • Lour

    / 'lauə(r) /, Danh từ: sự cau mày, bóng mây u ám, Nội động từ: cau...
  • Louse

    / laos /, Danh từ, số nhiều .lice: rận; chấy, kẻ đáng khinh ( số nhiều là louses), Động...
  • Lousewort

    Danh từ: (thực vật học) cây cỏ sắt,
  • Lousicide

    diệt chấy rận,
  • Lousily

    Phó từ: Đê tiện, bần tiện,
  • Lousiness

    / ´lauzinis /, danh từ, tình trạng có rận; tình trạng có chấy, tính đê tiện, tính bần tiện,
  • Lousy

    / 'lauzi /, Tính từ: có rận; có chấy, tồi tệ, tệ hại, (từ lóng) ( + with) đầy rẫy, lắm, nhiều,...
  • Lout

    / laut /, Danh từ: người vụng về, người thô lỗ, người cục mịch, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top