Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Louse

Nghe phát âm

Mục lục

/laos/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều .lice

Rận; chấy
Kẻ đáng khinh ( số nhiều là louses)

Động từ

to louse sth up
làm hư hỏng

Chuyên ngành

Y học

chấy, rận

Kinh tế

rệp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
cad , cootie , insect , knave , rat , scoundrel

Xem thêm các từ khác

  • Lousewort

    Danh từ: (thực vật học) cây cỏ sắt,
  • Lousicide

    diệt chấy rận,
  • Lousily

    Phó từ: Đê tiện, bần tiện,
  • Lousiness

    / ´lauzinis /, danh từ, tình trạng có rận; tình trạng có chấy, tính đê tiện, tính bần tiện,
  • Lousy

    / 'lauzi /, Tính từ: có rận; có chấy, tồi tệ, tệ hại, (từ lóng) ( + with) đầy rẫy, lắm, nhiều,...
  • Lout

    / laut /, Danh từ: người vụng về, người thô lỗ, người cục mịch, Từ...
  • Loutish

    / ´lautiʃ /, tính từ, vụng về, thô lỗ, cục mịch, Từ đồng nghĩa: adjective, bad-mannered , barbaric...
  • Loutrotherapy

    liệu pháp tắm cacbonat,
  • Louver

    / ´lu:və /, Danh từ: ( số nhiều) mái hắt ( (cũng) louver boards)), ván dội (đặt ở trên lầu chuông...
  • Louver board

    mái hắt,
  • Louver door

    cửa chớp,
  • Louver frame

    khung mành chớp,
  • Louver type ventilating grate

    rèm chớp thông gió,
  • Louver window

    cửa sổ mành mành,
  • Louvered air outlet

    lỗ thoát khí kiểu chớp,
  • Louvered compartment

    cửa chớp (áp mái),
  • Louvered intake

    lỗ khí vào kiểu chớp,
  • Louvered overhang

    ván dội treo, mái hắt,
  • Louvers

    / ˈluː.vər /, cửa lá,
  • Louvre

    / 'lu:və(r) /, như louver, Điện: cánh thông âm, Kỹ thuật chung: cửa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top