Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Louver

Nghe phát âm

Mục lục

/´lu:və/

Thông dụng

Cách viết khác louvre

Danh từ

( số nhiều) mái hắt ( (cũng) louver boards))
Ván dội (đặt ở trên lầu chuông để dội tiếng xuống)

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

cửa thông hơi

Kỹ thuật chung

làm cửa mái
mái hắt

Giải thích EN: An assembly of angled slats placed over an opening or window to allow ventilation and yet protection from the elements..

Giải thích VN: Tổ hợp các thanh gỗ có góc được đặt qua một khe hở hay cửa sổ giúp thông gió và bảo vệ khỏi các yếu tố thời tiết.

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
blind , slat

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top