Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Louvre

Nghe phát âm

Mục lục

/'lu:və(r)/

Thông dụng

Cách viết khác louver

Như louver

Chuyên ngành

Điện

cánh thông âm

Giải thích VN: Một loại cánh đan đặt ở trước loa. Các phần nghiêng của cánh thông âm che khuất loa nhưng để lọt âm thanh qua các khe hở.

Kỹ thuật chung

cửa chớp
louvre frame
khung cửa chớp
thermostatically controlled louvre
cửa chớp kiểu ổn nhiệt
làm cửa mái

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top