Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Love

Nghe phát âm

Anh yêu em!

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Lòng yêu, tình thương
love of one's country
lòng yêu nước
a mother's love for her children
tình mẹ yêu con
Lòng yêu thương
Tình yêu, mối tình, ái tình
first love
mối tình đầu
never trifle with love
không nên đùa bỡn với tình yêu
to be in love with
yêu (ai)
to fall in love with
đâm ra yêu (phải lòng) (ai)
to make love to someone
tán tỉnh ai, tỏ tình với ai; ôm ấp hôn hít ai, ăn nằm với ai
to marry for love
kết hôn vì tình
xai, người tình
Thần ái tình
(thông tục) người đáng yêu; vật đáng yêu
(tôn giáo) tình thương của Thiên Chúa đối với loài người
(thể dục, thể thao) điểm không, không (quần vợt)
love all
không không (hai bên cùng không được điểm nào)
love forty
không bốn mươi
a love set
một ván thua trắng (người thua không được điểm nào)

Ngoại động từ

Yêu, thương, yêu mến
to love one another
yêu nhau, thương nhau, mến nhau
Thích, ưa thích
to love sports
thích thể thao
to love music
thích âm nhạc
he loves to be praised
nó thích được khen

Cấu trúc từ

The love in a cottage
Ái tình và nước lã
one can't get it for love or money
không có cách gì lấy được cái đó
to play for love
chơi vì thích, không phải vì tiền
there is no love lost between them
(việc xảy ra) không tác động gì đến tình cảm vốn có giữa hai bên.
for the love of God
hãy vì lòng nhân từ của Chúa!
cupboard love
tình cảm giả vờ, tình cảm đầu môi chót lưỡi
to send sb one's love
gửi ai lời chào thân ái
a labour of love
việc làm do đam mê (chứ không phải vì tiền)
the love of sb's life
người yêu quý nhất đời
love me, love my dog
yêu ai yêu cả đường đi, ghét ai ghét cả tông chi họ hàng
whom the gods love die young
thiên tài yểu mệnh

Thán từ

Cưng (tiếng xưng hô đối với người mà mình mến)

Hình Thái Từ

  • Ved : Loved
  • Ving: Loving thường thì không dùng trong thì hiện tại tiếp diễn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
adulation, affection, allegiance, amity, amorousness, amour, appreciation, ardency, ardor, attachment, case *, cherishing, crush, delight, devotedness, devotion, emotion, enchantment, enjoyment, fervor, fidelity, flame, fondness, friendship, hankering, idolatry, inclination, infatuation, involvement, like, lust, mad for, partiality, passion, piety, rapture, regard, relish, respect, sentiment, soft spot *, taste, tenderness, weakness, worship, yearning, zeal, admirer, angel, beau , beloved , boyfriend , courter , darling , dear , dearest , dear one , girlfriend , honey , inamorata , inamorato , juliet , loved one , lover , paramour ,

[romeo ]]* , spark , suitor , swain , sweet , sweetheart , truelove , valentine , fancy , romance , affair , love affair , liking , loyalty , minion , precious , admire , adore , amorosity , benevolence , caress , cherish , courtship , embrace , enamor , endearment , idolize , reverence , torch song , veneration

verb
admire , adulate , be attached to , be captivated by , be crazy about , be enamored of , be enchanted by , be fascinated with , be fond of , be in love with , canonize , care for , cherish , choose , deify , delight in , dote on , esteem , exalt , fall for , fancy , glorify , go for * , gone on , have affection for , have it bad , hold dear , hold high , idolize , long for , lose one’s heart to , prefer , prize , put on pedestal , think the world of , thrive with , treasure , venerate , wild for , worship , caress , clasp , cling , cosset , court , cuddle , draw close , embrace , feel , fondle , hold , hug , kiss , lick , look tenderly , make love , neck * , pet * , press , shine , soothe , stroke , take into one’s arms , tryst , woo , delight , adore , enamor , like

Từ trái nghĩa

noun
dislike , hate , hatred
verb
dislike , hate , scorn , abstain

()

Xem thêm các từ khác

  • Love, nerve root retractors, 45

    banh rễ thần kinh love, 45,
  • Love, nerve root retractors, straight, 2

    banh rễ thần kinh love, thẳng, 220 mm,
  • Love-Gruenwald, rongeur

    kìm gặm xương love-gruenwald,
  • Love-affair

    / 'lʌvə,feə /, Danh từ: chuyện yêu đương, chuyện tình,
  • Love-apple

    Danh từ: (thực vật học) cà chua,
  • Love-begotten

    Tính từ: Đẻ hoang,
  • Love-bird

    / ´lʌv¸bə:d /, danh từ, (động vật học) vẹt xanh, kẻ si tình,
  • Love-child

    / ´lʌv¸tʃaild /, danh từ, con hoang,
  • Love-favour

    Danh từ: quà tặng để tỏ tình yêu,
  • Love-hate relationship

    Danh từ: quan hệ yêu-ghét,
  • Love-knot

    / ´lʌv¸nɔt /, danh từ, nơ thắt hình số 8,
  • Love-letter

    Danh từ: thư tình,
  • Love-lorn

    / ´lʌv¸lɔ:n /, tính từ, sầu muộn vì tình; thất tình; bị tình phụ, bị bỏ rơi,
  • Love-lornness

    Danh từ: nỗi sầu muộn vì tình; nỗi thất tình; sự bị tình phụ,
  • Love-making

    / ´lʌv¸meikiη /, danh từ, sự tỏ tình, sự tán gái, sự ăn nằm với nhau, sự giao hợp,
  • Love-match

    / ´lʌv¸mætʃ /, danh từ, sự lấy nhau vì tình,
  • Love-nest

    Danh từ: nơi kín đáo để trai gái ăn nằm,
  • Love-potion

    Danh từ: (thần thoại) nước mà ai uống vào ắt sẽ yêu,
  • Love-seat

    / ´lʌv¸si:t /, danh từ, ghế xôpha có hai chỗ ngồi đối diện nhau,
  • Love-song

    Danh từ: tình ca,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top