Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Love-making

Nghe phát âm

Mục lục

/´lʌv¸meikiη/

Thông dụng

Danh từ
Sự tỏ tình, sự tán gái
Sự ăn nằm với nhau, sự giao hợp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Love-match

    / ´lʌv¸mætʃ /, danh từ, sự lấy nhau vì tình,
  • Love-nest

    Danh từ: nơi kín đáo để trai gái ăn nằm,
  • Love-potion

    Danh từ: (thần thoại) nước mà ai uống vào ắt sẽ yêu,
  • Love-seat

    / ´lʌv¸si:t /, danh từ, ghế xôpha có hai chỗ ngồi đối diện nhau,
  • Love-song

    Danh từ: tình ca,
  • Love-story

    / ´lʌv¸stɔ:ri /, danh từ, chuyện tình,
  • Love-token

    / ´lʌv¸toukn /, danh từ, vật kỷ niệm tình yêu,
  • Love Quotes

    tỏ tình,
  • Love feast

    Danh từ: bữa tiệc của những người cùng giáo hội,
  • Love me, love my dog

    yêu tôi thì hãy yêu cả những người thân của tôi, yêu nhau yêu cả đường đi. ghét nhau ghét cả tông ti họ hàng, yêu nhau...
  • Love song

    tình ca,
  • Love struck

    Tính từ: yêu nhau say đắm,
  • Loveable

    / ´lʌvəbl /, Tính từ:,
  • Loved

    Tính từ: thân ái; yêu quý, Từ đồng nghĩa: adjective, beloved , dear...
  • Lovelace

    Danh từ: chàng công tử phong lưu; anh chàng hay tán gái,
  • Loveless

    / ´lʌvlis /, Tính từ: không có tình yêu,
  • Loveliness

    / ´lʌvlinis /, danh từ, vẻ đẹp, vẻ đáng yêu, vẻ yêu kiều,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top