Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Low-boiling fraction

Nghe phát âm

Hóa học & vật liệu

các phần cất dễ sôi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Low-boiling temperature

    nhiệt độ sôi thấp,
  • Low-born

    / 'lou'bɔ:n /, tính từ, xuất thân từ tầng lớp dưới,
  • Low-bred

    / 'lou'bred /, tính từ, mất dạy, vô giáo dục, thô lỗ,
  • Low-calorie

    ít calo,
  • Low-capacity

    khả năng nhỏ,
  • Low-capacity refrigerating machine

    máy lạnh công suất nhỏ,
  • Low-carbon

    / 'lou,ka:bən /, Tính từ: có hàm lượng các bon thấp, ít cacbon, ít cácbon, (adj) có hàm lượng cácbon...
  • Low-carbon steel

    thép cacbon thấp, thép pha ít cac-bon,
  • Low-ceilinged room

    buồng có trần thấp,
  • Low-cetane

    / 'lousi'tein /, Tính từ: có chỉ số xêtan thấp,
  • Low-charge period

    thời gian cước gọi thấp,
  • Low-churchman

    / 'lou't∫ə:t∫mæn /, Danh từ: người ủng hộ dòng thờ nhỏ,
  • Low-class

    / 'ləʊklɑ:s /, Tính từ: hạng thấp, ít giá trị, hạ cấp ( tiếng chửi ), cấp thấp, chất lượng...
  • Low-coercivity material

    vật liệu kháng từ nhỏ, vật liệu từ mềm,
  • Low-comedy

    / 'lou,kɔmədi /, tính từ, hài kịch thấp (dựa vào tình huống hài hước hơn vào tâm lý),
  • Low-compression

    / 'loukəm'pre∫n /, có tỷ số nén thấp, Tính từ: có tỷ số nén thấp,
  • Low-conductivity

    kém dẫn (điện),
  • Low-consumption engine

    động cơ kinh tế, động cơ tiết kiệm (nhiên liệu), động cơ dùng ít nhiên liệu,
  • Low-consumption turbo-fan

    động cơ tuabin cánh quạt tiết kiệm năng lượng,
  • Low-cost

    / 'lou,kɔst /, Tính từ: giá rẻ, Nguồn khác: Nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top