Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Low-class

Nghe phát âm

Mục lục

/'ləʊklɑ:s/

Thông dụng

Tính từ

Hạng thấp, ít giá trị
Hạ cấp ( tiếng chửi )
  • Ex : You're Low class

Kinh tế

cấp thấp
chất lượng kém
hạng xấu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top