Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Low-pitched

Nghe phát âm

Mục lục

/'lou'pit∫t/

Thông dụng

Tính từ
Nhỏ, khẽ; trầm (tiếng nói)
Dốc thoai thoải (mái)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
alto , bass , contralto , deep

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top