Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Low impedance

Nghe phát âm

Điện tử & viễn thông

trở kháng thấp

Xem thêm các từ khác

  • Low impedance protection

    bảo vệ trở kháng thấp,
  • Low income

    tăng trưởng thấp, thu nhập thấp, low income group, nước có thu nhập thấp, low-income consumers, người tiêu dùng có thu nhập thấp,...
  • Low income allowance

    thu nhập thấp,
  • Low income group

    nước có thu nhập thấp,
  • Low income housing

    sự xây dựng nhà ở rẻ tiền,
  • Low insulation

    sự cách ly kém, sự cách điện kém,
  • Low insulation resistance

    điện trở cách điện thấp,
  • Low interest loan

    sự cho vay lãi suất thấp,
  • Low invetory

    bản kiểm kê không có giá trị(được đánh giá thấp),
  • Low jetty

    đê chắn sóng thấp,
  • Low keyed

    / 'lou'ki:d /, Tính từ: có mức độ; hạn chế, a low keyed inquiring, cuộc điều tra có mức độ
  • Low kiln

    lò sấy thấp,
  • Low krausen

    bọt ít sủi,
  • Low labour industries

    chiến dịch quảng cáo dè dặt,
  • Low land

    / 'loulənd /, Danh từ: vùng đất thấp, (thường) số nhiều the low lands vùng đất thấp ở xcôtlân,...
  • Low land area

    vùng đất thấp, vùng đất thấp,
  • Low latin

    / 'lou'leitin /, Danh từ: tiếng la - tinh dung tục (thời trung cổ),
  • Low latitude

    vĩ độ thấp, vĩ độ thấp,
  • Low latitudes

    vĩ độ thấp,
  • Low level

    / 'lou'levl /, Tính từ: mức thấp, Ở cấp dưới, mức thấp, bậc thấp, mức thấp, cấp thấp,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top