Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Low insulation

Mục lục

Điện tử & viễn thông

sự cách ly kém

Kỹ thuật chung

sự cách điện kém

Xem thêm các từ khác

  • Low insulation resistance

    điện trở cách điện thấp,
  • Low interest loan

    sự cho vay lãi suất thấp,
  • Low invetory

    bản kiểm kê không có giá trị(được đánh giá thấp),
  • Low jetty

    đê chắn sóng thấp,
  • Low keyed

    / 'lou'ki:d /, Tính từ: có mức độ; hạn chế, a low keyed inquiring, cuộc điều tra có mức độ
  • Low kiln

    lò sấy thấp,
  • Low krausen

    bọt ít sủi,
  • Low labour industries

    chiến dịch quảng cáo dè dặt,
  • Low land

    / 'loulənd /, Danh từ: vùng đất thấp, (thường) số nhiều the low lands vùng đất thấp ở xcôtlân,...
  • Low land area

    vùng đất thấp, vùng đất thấp,
  • Low latin

    / 'lou'leitin /, Danh từ: tiếng la - tinh dung tục (thời trung cổ),
  • Low latitude

    vĩ độ thấp, vĩ độ thấp,
  • Low latitudes

    vĩ độ thấp,
  • Low level

    / 'lou'levl /, Tính từ: mức thấp, Ở cấp dưới, mức thấp, bậc thấp, mức thấp, cấp thấp,...
  • Low level gate

    cửa dưới sâu, cửa xả đáy, cửa van (ở) dưới sâu,
  • Low level groyne

    mỏ hàn gây bồi,
  • Low level language

    ngôn ngữ bậc thấp,
  • Low level language (LLL)

    ngôn ngữ bậc thấp, ngôn ngữ cấp thấp,
  • Low level outlet

    công trình xả thấp, lỗ sâu,
  • Low life

    / 'lou laif /, Danh từ: sự sinh hoạt của các tầng lớp dưới, cuộc sống kém đạo đức, hạ lưu,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top