Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lowering

Nghe phát âm

Mục lục

/´louəriη/

Thông dụng

Tính từ

Làm yếu, làm suy (cơ thể)

Tính từ

Cau lại; có vẻ đe doạ (vẻ mặt)
Tối sầm (trời, mây)

Chuyên ngành

Toán & tin

sự hạ thấp
lowering of index
hạ thấp chỉ số

Kỹ thuật chung

giảm
boiling point lowering
giảm điểm sôi
boiling point lowering
giảm nhiệt độ sôi
boiling point lowering
sự giảm điểm sôi
lowering of temperature
giảm nhiệt độ
noise lowering
sự giảm ồn
sự giảm
boiling point lowering
sự giảm điểm sôi
noise lowering
sự giảm ồn
sự hạ
sự hạ thấp
lowering of ground water table
sự hạ thấp mực nước dưới đất
lowering of temperature
sự hạ thấp nhiệt độ
lowering of water table
sự hạ thấp mực nước

Kinh tế

sự giảm xuống

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top