Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lowest

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

thấp nhất
lowest useful high frequency
tần số cao hữu ích thấp nhất

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

nhỏ nhất
lowest common denominator
mẫu chung nhỏ nhất
lowest common denominator
mẫu thức chung nhỏ nhất
lowest common denominator (LCD)
mẫu số chung nhỏ nhất
lowest common multiple
bội số chung nhỏ nhất
lowest common multiple LCM)
bội số chung nhỏ nhất
lowest discharge
lưu lượng nhỏ nhất

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
lowermost , nethermost , undermost

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top